Phân biệt 记录 và 纪录

Giải thích từ gần nghĩa bằng song ngữ Trung - Việt.

          Trong tiếng Trung có rất nhiều cặp từ gần nghĩa với nhau, gây bối rối cho chúng ta trong quá trình sử dụng, đặc biệt là cho các bạn cần tham gia các cuộc thi bằng tiếng Trung. Vậy chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng của những từ gần nghĩa này nhé.

 

Ví dụ:

1. 他又创造了新的奥运会纪录

2. 小张呢?不是安排她来做会议记录吗?

3. 我很喜欢看新闻纪录片。

4. 甲骨文记录了3000多年以前的中国历史和社会生活。

Lưu ý: *Những thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ 0338 117 388  để được tư vấn cụ thể.

Đăng ký tư vấn
Tư vấn: 0338 117 388